AMP 110Connect XC Wiring Block, w/Legs, 100-Pair
Bộ thanh đấu dây gắn trên RACK (hệ thống 110XC) vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Cat 5e theo TIA/EIA. Hệ thống Cat 5e của AMP NETCONNECT đáp ứng về hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: Giagabit Ethernet (1000BASE-TX), 10 và 100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, Video dạng analog hay digital, VoIP.
Những sản phẩm trong hệ thống 110XC Cat 5e Cross-Connects tương thích ngược với cáp chuẩn Cat 3. Điều này thể hiện tính linh động của hệ thống 110XC, không chỉ nối kết cáp chuẩn Cat 5e và dây nhảy 110 Cross Connect với hệ thống mà có thể dùng với cáp chuẩn Cat 3, 5 tùy thuộc vào đường dây trục chính sử dụng loại nào. Những đầu nối (connecting block) 110XC kiểu 110Connect được bấm với công cụ chuẩn 110 loại bấm dây đơn (single wire). Bộ thanh đấu dây gắn trên RACK bao gổm những wiring block gắn lên trên thanh trống theo chuẩn RACK (rack mount panel), connecting block, nhãn.
Hệ thống 110XC Cross Connect AMP NETCONNECTcung cấp một hệ thống đáp ứng mật độ cáp dày, thích hợp cho cáp 25 đôi dùng trong ứng dụng thoại. Thiết kế chuẩn cho phép việc mở xoắn trên cặp dây là thấp nhất, giúp tăng đáng kể hiệu suất trên chuẩn Cat 5e. Hệ thống cũng bao gồm các thanh quản lý cáp, nhãn theo chuẩn. Hệ thống là sự nối kết giữa Block đấu dây 110XC (wiring block), đầu nối 110XC (connecting block), và dây nhảy 110XC (patch cable); sự kết nối này đảm bảo một hiệu suất cao nhất cho hệ thống mạng, điện thoại ngày nay.
AMP 110Connect XC Wiring Block, w/Legs, 100-Pair
Bộ thanh đấu dây gắn trên RACK, hệ thống 110XC có loại 100, 200, và 400 đôi chuẩn 19” RACK. Đầu nối 110XC (connecting block) loại 4, 5 đôi. Những thiết bị trong hệ thống đấu chéo được liệt kê trong UL và được thẩm định, phê duyệt bởi CSA và Austel. Những thiết bị trong hệ thống cũng đáp ứng những yêu cầu hiệu suất chuấn Cat 6 theo TIA. Hệ thống cũng tương thích với chuẩn Cat 3,5.
Tần số MHz |
Attenuation, dB |
NEXT, dB |
PS NEXT, dB |
FEXT, dB |
Return Loss, dB |
|
Spec |
AMP |
Spec |
AMP |
Spec |
AMP |
Spec |
AMP |
Spec |
AMP |
1 |
0.1 |
0.05 |
65.0 |
82.9 |
– |
79.9 |
65.0 |
85.1 |
35.0 |
57.6 |
4 |
0.1 |
0.05 |
65.0 |
71.6 |
– |
68.6 |
63.1 |
74.4 |
35.0 |
48.5 |
8 |
0.1 |
0.05 |
64.9 |
65.8 |
– |
62.7 |
57.0 |
68.3 |
35.0 |
42.8 |
10 |
0.1 |
0.05 |
63.0 |
63.8 |
– |
60.8 |
55.1 |
66.4 |
35.0 |
40.8 |
16 |
0.2 |
0.1 |
58.9 |
59.9 |
– |
56.9 |
51.0 |
62.5 |
35.0 |
36.9 |
20 |
0.2 |
0.1 |
57.0 |
57.9 |
– |
54.9 |
49.1 |
60.5 |
34.0 |
35.0 |
25 |
0.2 |
0.1 |
55.0 |
55.9 |
– |
52.9 |
47.1 |
58.4 |
32.0 |
33.0 |
31.25 |
0.2 |
0.1 |
53.1 |
53.9 |
– |
50.9 |
45.2 |
56.4 |
30.1 |
31.0 |
62.5 |
0.3 |
0.15 |
47.1 |
48.0 |
– |
45.0 |
39.2 |
50.3 |
24.1 |
25.1 |
100 |
0.4 |
0.2 |
43.0 |
44.0 |
– |
41.0 |
35.1 |
45.9 |
20.0 |
21.2 |
- Độ bền: 200 lần bấm (cáp 24AWG).
- Wiring Block: Hỗn hợp ABS/Polycarbonate, UL 94V-0.
- Connecting Block: Hỗn hợp ABS/Polycarbonate, UL 94V-0.
- Tệp số E81956 (UL).
- Chứng nhận số LR702659.
- A95/CFD/0227 (Austel).