Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS MF4450
 
 
 
	
		
			|  |  | 
		
		
			| Loại | Lade đen trắng | 
		
		
			| Tốc độ copy | 23 / 24cpm (A4 / LTR) | 
		
		
			| Độ phân giải bản copy | Có thể lên tới 600 x 600dpi | 
		
		
			| Halftones | 256 cấp độ | 
		
		
			| Thời gian làm nóng | 10 giây | 
		
		
			| Thời gian copy bản đầu tiên | 9,0 / 8,7 giây (A4 / LTR) | 
		
		
			| Thời gian in bản đầu tiên | 6,0 / 5,8 giây (A4 / LTR) | 
		
		
			| Khay giấy | Khay giấy cassette 250 tờ và 1 khay giấy đa mục đích 1 tờ | 
		
		
			| Định lượng giấy | 60 đến 163g/m2 (khay giấy cassette và giấy đa mục đích) | 
		
		
			| Khay giấy ra | 100 tờ (mặt úp) | 
		
		
			| Thu phóng | 25 - 400% với gia số 1% | 
		
		
			| Khay lên tài liệu | 35 tờ (SADF) | 
		
		
			| Kích thước copy | Mặt kính: | Có thể lên tới cỡ A4 | 
		
		
			| SADF: | 148 x 105mm to 216 x 356mm | 
		
		
			| Tính năng copy | Sắp xếp bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID | 
		
		
			| Bộ nhớ copy | 64MB (chia sẻ) | 
		
		
			|  |  | 
		
		
			| Loại | Lade đen trắng | 
		
		
			| Tốc độ in | 23 / 24cpm (A4 / LTR) | 
		
		
			| Ngôn ngữ in | UFR II LT | 
		
		
			| Độ phân giải bản in | Chất lượng 600 x 600dpi, 1200 x 600dpi | 
		
		
			| In đảo mặt | Không | 
		
		
			| Bộ nhớ máy in | 64MB (chia sẻ) | 
		
		
			|  |  | 
		
		
			| Loại | CIS | 
		
		
			| Độ phân giải bản quét | Có thể lên tới 600 x 600dpi (độ phân giải quang học) 9600 x 9600dpi (nội suy)
 | 
		
		
			| Độ sâu màu | 24 bits | 
		
		
			| Kích thước tài liệu | Mặt kính: | Có thể lên tới cỡ A4 | 
		
		
			| SADF: | 148 x 105mm tới 216 x 356mm | 
		
		
			| Tương thích | TWAIN, WIA | 
		
		
			| PullScan | Có | 
		
		
			| Quét sang máy tính | Có | 
		
		
			|  |  | 
		
		
			| Tốc độ Modem | Có thể lên tới 33,6Kbps | 
		
		
			| Độ phân giải bản fax | Có thể lên tới 203 x 391dpi (siêu đẹp) | 
		
		
			| Dung lượng bộ nhớ | 256 trang (*1) | 
		
		
			| Phím một chạm | 4 vị trí | 
		
		
			| Quay số tốc độ | 100 vị trí | 
		
		
			| Chế độ nhận fax | Chỉ FAX, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại | 
		
		
			| Tính năng fax | Nhận fax từ xa, tiếp cận hai chiều | 
		
		
			| Sao lưu bộ nhớ | Có, 5 phút | 
		
		
			| Fax từ máy tính | Có (chỉ gửi) | 
		
		
			|  |  | 
		
		
			| Các giao diện tiêu chuẩn | Thiết bị USB 2.0 | 
		
		
			| Chức năng USB | In, fax từ máy tính và quét | 
		
		
			| Hệ điều hành | Windows® 2000,XP, Server 2003, Server 2008, Windows Vista®, Windows 7 Mac® OSX *2, Linux *3
 | 
		
		
			|  |  | 
		
		
			| Màn hình LCD | Màn hình LCD đen trắng 5 dòng động | 
		
		
			| Kích thước (W x D x H) | Khay cassette đóng: | 390 x 421 x 370mm | 
		
		
			| Khay cassette mở: | 390 x 441 x 370mm | 
		
		
			| Trọng lượng | Có CRG: | 11,7kg | 
		
		
			| Không CRG: | 11,1kg | 
		
		
			| Điện năng tiêu thụ | Tối đa: | 1220W | 
		
		
			| Chế độ tiết kiệm năng lượng: | 3W | 
		
		
			| TEC | 0,9kWh | 
		
		
			| Cartridge mực | Cartridge 328 - Mực đen: 2.100 trang (tiêu chuẩn)
 - Mực đen: 1.000 trang (cartridge đầu tiên)
 | 
		
		
			| Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | 10.000 trang | 
		
	
	
	
		
			| Các thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước | 
		
		
			|  |  | 
		
		
			| *1 | Dựa theo biểu đồ ITU-T #1 (chế độ tiêu chuẩn) | 
		
		
			| *2 | 
Phiên bản hệ điều hành hỗ trợ là v10.4.9-10.6. Chức năng hỗ trợ hệ điều hành Mac chỉ thông qua USB | 
		
		
			| *3 | 
Chỉ in hỗ trợ Linux |