Các thông số kỹ thuật cho imageRUNNER ADVANCE 6065
	
	
		 
	
		 
 
	
		
			
				| Loại máy | Để bàn | 
			
				| Kích thước bản gốc tối đa | A3 | 
			
				| Kích thước copy | Cassette 1, 2: | A4 | 
			
				| Cassette 3, 4: | A3, A4, A4R, A5R Cỡ giấy tùy chọn 139,7 x 182mm đến 297 x 487.7mm
 | 
			
				| Khay giấy đa mục đích: | A3, A4, A4R, A5R Cỡ giấy tùy chọn 100 x 148mm to 297 x 487.7mm
 | 
			
				| Độ phân giải | Khi đọc: | 600 x 600dpi | 
			
				| Khi copy: | 600 x 600dpi | 
			
				| Khi in: | 1200 x 1200dpi (chỉ với văn bản/ dòng) | 
			
				| Tốc độ in/ copy | A4: | 65ppm (bản đen trắng) | 
			
				|  | A3: | 32ppm (bản đen trắng) | 
			
				| Độ phóng đại | Tỉ lệ copy: | 25 - 400% | 
			
				| Thời gian copy bản đầu tiên | 3,3 giây hoặc thấp hơn | 
			
				| Thời gian làm nóng máy | 38 giây hoặc thấp hơn | 
			
				| In và copy nhiều bản | 1 đến 9.999 bản | 
			
				| Trọng lượng giấy | Khay giấy Cassette: | 52 đến 220gsm | 
			
				| Khay giấy đa mục đích: | 52 đến 256gsm | 
			
				| Dung lượng giấy | Khay giấy Cassette 1, 2: | 1.500 tờ x 2 khay cassettes (80gsm) | 
			
				| Khay giấy Cassette 3, 4: | 550 tờ x 2 khay cassettes (80gsm) | 
			
				| Khay giấy đa mục đích: | 100 tờ (80gsm) | 
			
				| Hộc giấy: | 3.500 tờ (80gsm) | 
			
				| CPU | 1.2GHz | 
			
				| Bộ nhớ | Tiêu chuẩn | 1,5GB RAM | 
			
				| Tối đa: | 2GB RAM | 
			
				| Ổ đĩa cứng | Tiêu chuẩn | 80GB | 
			
				| Tối đa: | 250GB | 
			
				| Giao diện | Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) Mạng LAN không dây (IEEE802.11b/g, tùy chọn), USB 2.0
 | 
			
				| Nguồn cấp điện | 220 - 240V AC, 50 / 60Hz, 10A | 
			
				| Điện năng tiêu thụ | Tối đa 2,2kW hoặc thấp hơn; khi ở chế độ nghỉ là 1,5W hoặc thấp hơn | 
			
				| Kích thước (H x W x D) | 1.040 x 645 x 770mm (khi có nắp che) 1.220 x 645 x 770mm (khi có khay DADF)
 1.252 x 1.481 x 770mm (khi có khay DADF và màn hình điều chỉnh dựng thẳng)
 | 
			
				| Trọng lượng | Xấp xỉ 237kg (khi có ống mực và khay DADF) | 
			
				|  |  | 
			
				| PDL | UFRII (tiêu chuẩn), PCL5e / 6 (tùy chọn), Adobe PostScript 3 (tùy chọn) | 
			
				| Độ phân giải | 1200 x 1200dpi (chỉ với văn bản/dòng) | 
			
				| Bộ nhớ | 2GB (sử dụng thiết bị chính RAM) | 
			
				| Đĩa cứng | Tiêu chuẩn: | 80GB | 
			
				| Tối đa: | 250GB | 
			
				| CPU | Thiết bị xử lý tùy chọn của Canon, 1,2GHz (sử dụng thiết bị CPU chính) | 
			
				| Phông PS | Roman 136 | 
			
				| Phông PCL | Roman93, Bitmap10, OCR2 | 
			
				| Hệ điều hành hỗ trợ | PCL: | Windows 2000 / XP / Server 2003 / Vista / Server 2008 / Win7 | 
			
				| Adobe PostScript 3: | Windows 2000 / XP / Server 2003 / Vista / Server 2008 / Win7, Mac OSX 10.4.9 hoặc phiên bản mới hơn | 
			
				| UFR II | Windows 2000 / XP / Server 2003 / Vista / Server 2008 / Win7, Mac OSX 10.4.9 hoặc phiên bản mới hơn
 | 
			
				| Mac-PPD | Mac OS 9.1 hoặc phiên bản mới hơn, Mac OSX 10.2.8 hoặc phiên bản mới hơn | 
			
				| Giao diện | Ethernet (1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T) Mạng LAN không dây (IEEE802.11b/g, Optional), USB 2.0
 | 
			
				| Giao thức mạng làm việc | TCP / IP (LPD / Port9100 / WSD / IPP / IPPS / SMB / FTP), IPv6, IPX / SPX (NDS, Bindery), AppleTalk
 | 
			
				| Pull Scan | Trình điều khiển mạng làm việc TWAIN (75 đến 600dpi 24 bit màu / 8 bit thang màu xám/ 2 bit màu đen trắng)
 | 
			
				|  |  | 
			
				| Tốc độ quét (A4, 300dpi) | Bản đen trắng: | 120ipm | 
			
				| Bản màu: | 85ipm | 
			
				| Độ phân giải | 600 x 600dpi | 
			
				| Điểm đến | E-Mail / Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP), iWDM, WebDAV | 
			
				| Sổ địa chỉ | LDAP, Local (tối đa 1800) | 
			
				| Định dạng file | TIFF, JPEG, PDF, XPS, PDF có độ nén cao / XPS, PDF / A-1b, tối ưu hóa PDF cho web |