| Thông Số Chung |
| Điện Áp Sử Dụng |
AC 220-240V, 50/60Hz |
| Công Suất Sử Dụng |
Hoạt Động: 0.75 A / Nghỉ: 0.11 A |
Kích Thước *1 (C x R x S)
không khung chân |
1.388mm x 1.550mm x 264mm |
| Trọng Lượng *1 |
47.5kg với khung chân, 34kg không khung chân |
| Phần Nhập Liệu |
| Kích Thước Bảng (Cao x Rộng) *1 |
900mm x 1.400mm |
| Số Mặt Bảng |
2 (Loại Cuộn Vòng Liên Tục) |
Kích Thước Vùng Copy
(Cao x Rộng) |
850mm x 1,330mm |
| Hệ Thống Scan |
Cảm Biến Ảnh |
| Phần Xuất Liệu |
| Kỹ Thuật In |
Chuyển Mực Nhiệt (Fusion Thermal Transfer) |
| Loại Giấy Sử Dụng |
A4, 60-90 g/m2 (Giấy Thường hoặc Giấy Tái Sinh) |
| Mật Độ Copy |
203 dpi (8 điểm/mm) |
| Màu Bản In |
Đen |
| Tốc Độ Copy |
Khoảng 15 giây/trang |
| Copy Liên Tục |
1 đến 9 tờ |
| Chỉnh Tương Phản |
Hai cấp: Normal/Dark |
| Chức Năng In Ghép 2 Mặt Bảng |
Có |
| Chức Năng Tương Tác |
| Cổng Giao Tiếp *2 |
USB 2.0 (Full Speed) |
| Pin cho Miếng Xóa Điện Tử |
2 pin LR03 (AAA) Alkaline (kèm theo) |
Thời Lượng Pin cho
Miếng Xóa Điện Tử *3 |
Khoảng 48 giờ (Sử Dụng Liên Tục ở 25oC)
Với pin Panasonic LR03 (AAA) Alkaline kèm theo |
| Vùng Bảng Hiệu Dụng |
| Chế Độ Projector |
850mm x 1.330mm. * Vị trí cách khung trên 50mm không thể tương tác. |
| Chế Độ Whiteboard |
825mm x 1.330mm. * Vùng bảng cách khung trên 50mm và cách khung dưới 25mm không thể viết được. |
| Hệ Thống Máy Tính |
| Chuẩn Máy Tính |
IBM® PC/AT (hoặc máy tương thích) với ổ CD-ROM |
| CPU |
Pentium® II hoặc cao hơn |
| Cổng Giao Tiếp |
USB 2.0 hoặc USB 1.1 |
| Hệ Điều Hành |
Windows® 98/Me/2000/XP |
| Bộ Nhớ RAM |
Windows® 98/Me: Tối thiểu 64MB |
| Windows® 2000: Tối thiểu 128MB |
| Windows® XP: Tối thiểu 256MB |
| Dĩa Cứng Còn Trống |
Tối thiểu 100MB (không tính dung lượng lưu trữ dữ liệu) |
| Vật Tư Sử Dụng |
| Phim Thay Thế |
UG-6001 (bộ 2 cuộn phim 50m) |
| Bộ Bút và Xóa Bảng |
KX-B035 (gồm 1 bút đen, 1 đỏ, 1 xanh và 1 Xóa Bảng) |
| Bút Viết Bảng |
KX-B031 (bộ 10 bút đen) |
| KX-B032 (bộ 10 bút đỏ) |
| KX-B033 (bộ 10 bút xanh) |
| Bút Điện Tử |
KX-BP038 |
| Miếng Xóa Điện Tử |
KX-BP048 |
| Nỉ Xóa (cho Miếng Xóa Điện Tử) |
KX-BP0481 ((bộ 10 miếng nỉ xóa bảng)) |
| Lõi Bút (cho Bút Điện Tử) |
KX-BP0385 (bộ 1 Bút Đỏ, 1 Xanh, 1 Lục và 1 Đen) |
| Phụ Kiện Tùy Chọn |
| Bộ Gá Treo Tường |
KX-B063 |
| Khung Chân |
KX-BP065 |