Điện thoại IP Phone Yealink SIP-T26P

Điện thoại IP Phone Yealink SIP-T26P

Giá: 3,100,000 (ĐÃ CÓ VAT)

Thông tin nhanh về sản phẩm

  • Tên sản phẩm: Điện thoại IP Phone Yealink SIP-T26P
  • Mã sản phẩm: Yealink SIP-T26P
  • Hãng sản xuất: Yealink 
  • Xuất xứ: Indonesia / China
  • Điện thoại IP Phone Yealink SIP-T26P
  • TI TITAN chipset
  • Màn hình LCD 132x64
  • 45 phím thoại, bao gồm 13 phím lập trình.
  • 3 Tài khoản SIP
  • 1 cổng handset RJ9 (4P4C)
  • 2 cổng RJ45 10/100M Ethernet
  • 1 cổng module mở rộng RJ12 (6P6C)
  • Power adapter: AC 100~240V đầu vào và DC 5V/1.2A đầu ra.
  • Power over Ethernet (IEEE 802.3af) 
  • Công suất tiêu thụ: 1.4-2.6W
  • Trọng lượng: 1.05kg
  • Kích thước: 273 x 204 x 42 mm
  • Độ ẩm hoạt động: 10~95%
  • Nhiệt độ lưu trữ lên đến 60°C
  • Bảo hành: Chính hãng 1 năm
  • Lắp đặt: Chưa bao gồm vật tư và chi phí lắp đặt
  • Giao hàng: Miễn phí
  • Xem thêm thông tin: www.namlong.vn

Sản phẩm cùng loại

Chip xử lý TI TITAN và công nghệ âm thanh TI.
Màn hình LCD 132x64.
3 tài khoản VoIP, tương thích Broadsoft /Avaya/Asterisk.
HD Voice: HD Codec, HD Handset, HD Speaker.
45 phím thoại, bao gồm 13 phím lập trình.
BLF/BLA, SMS, Voicemail, Intercom
Hỗ trợ đa ngôn ngữ, tích hợp danh bạ (XML).
FTP/TFTP/HTTP, PnP Auto-provision
SRTP/HTTPS/TLS, VLAN, QoS
PoE (T26P), Headset, 2xRJ45, Module mở rộng
 
Tính năng điện thoại
 
3 tài khoản VoIP, hotline, emergency call.
Call waiting, call transfer, call forward.
Hold, mute, flash, auto-answer, redial.
3-way conference, DND (chống làm phiền), quay số nhanh.
Danh bạ (mỗi bản ghi với 3 số điện thoại, 300 số), black list XML Phonebook search/import/export
Liệt kê cuộc gọi nhỡ, cuộc gọi đã nhận, cuộc gọi đã gọi và cuộc gọi chuyển tiếp.
Volume adjustment, ring tone selection.
Tone scheme, System log.
Hỗ trợ đa ngôn ngữ (trên 20 ngôn ngữ).
Hộ trợ kết nối module mở rộng lên đến 6 module.
Tích hợp hệ thống IP PBX
Dial plan, dial-now
SMS,Voicemail, MWI
BLF/BLA, Intercom, Paging
Call park, call pickup
Distinctive ringtone 
 
Các tính năng thoại
 
Wideband codec: G.722
Narrowband codec: G.711, G.723.1, G.726, G.729AB
VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC
Full-duplex speakerphone with AEC
 
Đặc điểm mạng
 
SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
NAT Traversal: STUN mode
DTMF: In-Band, RFC2833, SIP Info
Proxy mode and peer-to-peer SIP link mode
IP Assignment: Static/DHCP/PPPoE
TFTP/DHCP/PPPoE client
Telnet/HTTP/HTTPS server
DNS client
NAT/DHCP server
 
Quản trị
 
FTP/TFTP/HTTP/PnP auto-provision.
Configuration: browser/phone/auto-provision.
Gọi IP trực tiếp không cần SIP proxy.
Quay số thông qua SIP server.
Quay số URL thông qua SIP server.
 
Bảo mật
 
HTTPS (server/client).
SRTP (RFC3711) .
Transport Layer Security (TLS).
VLAN (802.1 pq), QoS.
Digest authentication using MD5/MD5-sess.
Bảo mật tập tin cấu hình thông qua mã hóa AES.
Chức năng khóa điện thoại để bảo vệ riêng tư cá nhân.
Chế độ cấu hình phân cấp Admin/user.
 
Tính năng vật lý
 
TI TITAN chipset
Màn hình LCD 132x64
45 phím thoại, bao gồm 13 phím lập trình.
1 cổng handset RJ9 (4P4C)
1 cổng headset RJ9 (4P4C)
2 cổng RJ45 10/100M Ethernet
1 cổng module mở rộng RJ12 (6P6C)
Power adapter: AC 100~240V đầu vào và DC 5V/1.2A đầu ra.
Power over Ethernet (IEEE 802.3af) 
Công suất tiêu thụ: 1.4-2.6W
Trọng lượng: 1.05kg
Kích thước: 273 x 204 x 42 mm
Độ ẩm hoạt động: 10~95%
Nhiệt độ lưu trữ lên đến 60°C
Chip xử lý TI TITAN và công nghệ âm thanh TI.
Màn hình LCD 132x64.
3 tài khoản VoIP, tương thích Broadsoft /Avaya/Asterisk.
HD Voice: HD Codec, HD Handset, HD Speaker.
45 phím thoại, bao gồm 13 phím lập trình.
BLF/BLA, SMS, Voicemail, Intercom
Hỗ trợ đa ngôn ngữ, tích hợp danh bạ (XML).
FTP/TFTP/HTTP, PnP Auto-provision
SRTP/HTTPS/TLS, VLAN, QoS
PoE (T26P), Headset, 2xRJ45, Module mở rộng
 
Tính năng điện thoại
 
3 tài khoản VoIP, hotline, emergency call.
Call waiting, call transfer, call forward.
Hold, mute, flash, auto-answer, redial.
3-way conference, DND (chống làm phiền), quay số nhanh.
Danh bạ (mỗi bản ghi với 3 số điện thoại, 300 số), black list XML Phonebook search/import/export
Liệt kê cuộc gọi nhỡ, cuộc gọi đã nhận, cuộc gọi đã gọi và cuộc gọi chuyển tiếp.
Volume adjustment, ring tone selection.
Tone scheme, System log.
Hỗ trợ đa ngôn ngữ (trên 20 ngôn ngữ).
Hộ trợ kết nối module mở rộng lên đến 6 module.
Tích hợp hệ thống IP PBX
Dial plan, dial-now
SMS,Voicemail, MWI
BLF/BLA, Intercom, Paging
Call park, call pickup
Distinctive ringtone 
 
Các tính năng thoại
 
Wideband codec: G.722
Narrowband codec: G.711, G.723.1, G.726, G.729AB
VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC
Full-duplex speakerphone with AEC
 
Đặc điểm mạng
 
SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
NAT Traversal: STUN mode
DTMF: In-Band, RFC2833, SIP Info
Proxy mode and peer-to-peer SIP link mode
IP Assignment: Static/DHCP/PPPoE
TFTP/DHCP/PPPoE client
Telnet/HTTP/HTTPS server
DNS client
NAT/DHCP server
 
Quản trị
 
FTP/TFTP/HTTP/PnP auto-provision.
Configuration: browser/phone/auto-provision.
Gọi IP trực tiếp không cần SIP proxy.
Quay số thông qua SIP server.
Quay số URL thông qua SIP server.
 
Bảo mật
 
HTTPS (server/client).
SRTP (RFC3711) .
Transport Layer Security (TLS).
VLAN (802.1 pq), QoS.
Digest authentication using MD5/MD5-sess.
Bảo mật tập tin cấu hình thông qua mã hóa AES.
Chức năng khóa điện thoại để bảo vệ riêng tư cá nhân.
Chế độ cấu hình phân cấp Admin/user.
 
Tính năng vật lý
 
TI TITAN chipset
Màn hình LCD 132x64
45 phím thoại, bao gồm 13 phím lập trình.
1 cổng handset RJ9 (4P4C)
1 cổng headset RJ9 (4P4C)
2 cổng RJ45 10/100M Ethernet
1 cổng module mở rộng RJ12 (6P6C)
Power adapter: AC 100~240V đầu vào và DC 5V/1.2A đầu ra.
Power over Ethernet (IEEE 802.3af) 
Công suất tiêu thụ: 1.4-2.6W
Trọng lượng: 1.05kg
Kích thước: 273 x 204 x 42 mm
Độ ẩm hoạt động: 10~95%
Nhiệt độ lưu trữ lên đến 60°C

Sản phẩm cùng nhóm

Hỗ trợ mua hàng Hỗ trợ mua hàng
(028) 3995 5880 - (028) 3997 1540 - (028) 3997 3174
Hỗ trợ Viber/ZaloViber / Zalo:
0938 473 168 - 092 888 2345 - 0932 794 168